# $Id: vi.po,v 1.1 2007-09-25 03:31:32 yched Exp $ # LANGUAGE translation of Drupal (general) # Copyright YEAR NAME # Generated from files: # field.php,v 1.3 2006/04/16 13:47:13 JonBob # text.module,v 1.34 2006/06/12 19:59:53 JonBob # number.module,v 1.29 2006/07/11 00:15:06 JonBob # content_admin.inc,v 1.16 2006/06/12 19:36:54 JonBob # content.module,v 1.65 2006/07/11 00:18:20 JonBob # nodereference.module,v 1.28 2006/06/12 19:36:54 JonBob # optionwidgets.module,v 1.8 2006/05/01 15:45:29 JonBob # userreference.module,v 1.24 2006/05/05 14:10:44 JonBob # weburl.module,v 1.8 2006/06/12 19:36:54 JonBob # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PROJECT VERSION\n" "POT-Creation-Date: 2006-07-27 08:09-0400\n" "PO-Revision-Date: 2007-01-03 00:19+0700\n" "Last-Translator: thehongtt \n" "Language-Team: LANGUAGE \n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=INTEGER; plural=EXPRESSION;\n" #: content.module:18 msgid "Allows administrators to define new content types." msgstr "Cho phép người điều h`nh định nghĩa các kiểu nội dung mới." #: content.module:73 msgid "add content type" msgstr "thêm kiểu dữ liệu" #: content.module:80 msgid "fields" msgstr "các trường" #: content.module:119 #: content_admin.inc:25 msgid "duplicate" msgstr "tạo bản sao" #: content.module:135 msgid "manage fields" msgstr "quản lý các trường" #: content.module:164 msgid "remove field" msgstr "xóa trường" #: content_admin.inc:42 msgid "Content types" msgstr "Các kiểu nội dung" #: content_admin.inc:90 msgid "The human-readable name of this content type." msgstr "Tên của kiểu nội dung có thể đọc được." #: content_admin.inc:98 msgid "A brief description of the content type." msgstr "Mô tả ngắn cho kiểu nội dung." #: content_admin.inc:106 msgid "Instructions to present to the user when adding new content of this type." msgstr "Lời hướng dẫn được hiển thị cho người dùng khi họ thêm một nội dung mới với kiểu nội dung n`y." #: content_admin.inc:110 msgid "Title field label" msgstr "Title field label" #: content_admin.inc:113 msgid "The label for the title field." msgstr "Nhãn cho tiêu đề của trường." #: content_admin.inc:118 msgid "Save content type" msgstr "Lưu kiểu nội dung" #: content_admin.inc:182 msgid "Saved content type %type." msgstr "Đã lưu kiểu nội dung %type" #: content_admin.inc:198 msgid "Are you sure you want to delete the content type %type?" msgstr "Bạn thật sự muốn xóa kiểu nội dung %type?" #: content_admin.inc:198 msgid "If you have any content left in this content type, it will be permanently deleted. This action cannot be undone." msgstr "Nếu bạn có nội dung n`o không xuất hiện trong kiểu nội dung n`y, nó sẽ bị xóa. Thao tác n`y không thể được ho`n lại." #: content_admin.inc:218 msgid "Deleted content type %type." msgstr "Đã xóa kiểu nội dung %type" #: content_admin.inc:248 msgid "remove" msgstr "xóa" #: content_admin.inc:277 msgid "Add existing field" msgstr "Thêm trường đã tồn tại" #: content_admin.inc:286 msgid "Add field" msgstr "Thêm trường" #: content_admin.inc:307 msgid "Create new field" msgstr "Tạo trường mới" #: content_admin.inc:313 msgid "The human-readable name of this field." msgstr "Tên có thể đọc cho trường n`y." #: content_admin.inc:318 msgid "Field type" msgstr "Kiểu trường" #: content_admin.inc:326 msgid "Create field" msgstr "Tạo trường" #: content_admin.inc:335 msgid "No field modules are enabled. You need to enable one, such as text.module, before you can add new fields." msgstr "Không có module tạo ra trường n`o. Bạn cần kích hoạt một, như l` text.module, trước khi bạn có thể thêm v`o các trường." #: content_admin.inc:389 msgid "Added field %label." msgstr "Đã thêm trường %label." #: content_admin.inc:432 msgid "Created field %label." msgstr "Đã tạo trường %label." #: content_admin.inc:452 msgid "Are you sure you want to remove the field %field?" msgstr "Bạn thật sự muốn xóa trường $field?" #: content_admin.inc:452 msgid "If you have any content left in this field, it will be lost. This action cannot be undone." msgstr "Nếu bạn có nội dung n`o không có ở trong trường n`y, nó sẽ bị mất đi. Thao tác n`y không thể ho`n lại." #: content_admin.inc:452 msgid "Remove" msgstr "Xóa" #: content_admin.inc:468 msgid "Removed field %field from %type." msgstr "Đã xóa trường %field khỏi %type" #: content_admin.inc:487 msgid "The field %field no longer exists in any content type, so it was deleted." msgstr "Trường %field không còn tồn tại trong kiểu nội dung n`o, vì thế nó đã bị xóa." #: content_admin.inc:511 msgid "Widget settings" msgstr "Các thiết lập widget" #: content_admin.inc:512 msgid "These settings apply only to the %field field as it appears in the %type content type." msgstr "Những thiết lập chỉ áp dụng cho trường %field khi nó hiển thị ở kiểu nội dung %type." #: content_admin.inc:526 msgid "Widget" msgstr "Widget" #: content_admin.inc:541 msgid "In the node editing form, the heavier fields will sink and the lighter fields will be positioned nearer the top." msgstr "Trong form soạn thảo node, những trường nặng hơn sẽ chìm xuống v` những trường nhẹ hơn sẽ nổi lên phía trên." #: content_admin.inc:552 msgid "Instructions to present to the user below this field on the editing form." msgstr "Lời hướng dẫn cho người dùng sẽ được hiển thị ở phía dưới trường trong trang biên soạn." #: content_admin.inc:558 msgid "Data settings" msgstr "Các thiết lập dữ liệu" #: content_admin.inc:559 msgid "These settings apply to the %field field in every content type in which it appears." msgstr "Các thiết lập n`y áp dụng v`o trường %field trong mỗi kiểu nội dung m` nó xuất hiện." #: content_admin.inc:568 msgid "Multiple values" msgstr "Nhiều giá trị" #: content_admin.inc:579 msgid "Save field settings" msgstr "Lưu các thiết lập của trường" #: content_admin.inc:652 msgid "Saved field %field." msgstr "Đã lưu trường %field" #: content_admin.inc:16;87;232;310;533 msgid "Label" msgstr "Nhãn" #: content_admin.inc:882;971 msgid "No PostgreSQL mapping found for %type data type." msgstr "Không tìm thấy PostgreSQL mapping cho kiểu dữ liệu %type." #: content_admin.inc:882;971 msgid "database" msgstr "cơ sở dữ liệu" #: date.module:15 msgid "Defines a date/time field type. Note: Requires content.module." msgstr "Định nghĩa một kiểu trường ng`y/giờ. Chú ý: Yêu cầu content.module." #: date.module:36 msgid "Year" msgstr "Năm" #: date.module:37 msgid "Year and month" msgstr "Năm v` tháng" #: date.module:39 msgid "Date and time" msgstr "Ng`y v` giờ" #: date.module:43 msgid "Granularity" msgstr "Granularity" #: date.module:101 msgid "Times are entered and displayed with site's time zone" msgstr "Thời gian được gán v`o v` trình b`y ứng với muối giờ của người dùng." #: date.module:102 msgid "Times are entered and displayed with user's time zone" msgstr "Thời gian được gán v`o v` trình b`y ứng với muối giờ của người dùng." #: date.module:106 msgid "Time zone handling" msgstr "Thao tác với các muối giờ." #: date.module:154 msgid "%name must be entered in ISO 8601 format (YYYY)." msgstr "%name phải được gán với định dạng ISO 8601 (YYYY-MM-DD)." #: date.module:159 msgid "%name must be entered in ISO 8601 format (YYYY-MM)." msgstr "%name phải được gán với định dạng ISO 8601 (YYYY-MM-DD)." #: date.module:164 msgid "%name must be entered in ISO 8601 format (YYYY-MM-DD)." msgstr "%name phải được gán với định dạng ISO 8601 (YYYY-MM-DD)." #: date.module:169 msgid "%name must be entered in ISO 8601 format (YYYY-MM-DDThh:mm:ss)." msgstr "%name phải được gán với định dạng ISO 8601 (YYY-MM-DD)." #: field.php:77 #: text.module:44 msgid "Maximum length" msgstr "Độ d`i tối đa" #: field.php:80 #: text.module:47 msgid "The maximum length of the field in characters. Leave blank for an unlimited size." msgstr "Số ký tự tối đa cho trường. Để trống nếu muốn độ d`i l` vô hạn." #: field.php:102 #: number.module:82 #: text.module:80 msgid "is equal to" msgstr "bằng với" #: field.php:103 #: number.module:83 #: text.module:81 msgid "is not equal to" msgstr "không bằng với" #: field.php:104 #: text.module:82 msgid "matches the pattern" msgstr "khớp với mẫu" #: field.php:265 #: text.module:159 msgid "Rows" msgstr "Số dòng" #: field.php:273 #: text.module:167 msgid "\"Rows\" must be a positive integer." msgstr "\"Số dòng\" phải l` một số nguyên dương." #: field.php:180;190 #: number.module:119 #: text.module:107 msgid "Illegal value for %name." msgstr "Giá trị cho %name không hợp lệ." #: nodereference.module:0 msgid "nodereference" msgstr "nodereference" #: nodereference.module:15 msgid "Defines a field type for referencing one node from another. Note: Requires content.module." msgstr "Định nghĩa một kiểu trường để tham khảo đến một node từ một node khác. Chú ý: yêu cầu content.module." #: nodereference.module:26 msgid "node reference autocomplete" msgstr "tham khảo node tự động ho`n th`nh" #: nodereference.module:51 msgid "Content types that can be referenced" msgstr "Những kiểu nội dung có thể được tham khảo đến" #: nodereference.module:204 msgid "No post with that title exists." msgstr "Không tồn tại b`i viết n`o với tiêu đề đó." #: number.module:0 msgid "number" msgstr "số" #: number.module:15 msgid "Defines numeric field types. Note: Requires content.module." msgstr "Định nghĩa các kiểu trường số. Chú ý: Yêu cầu content.module." #: number.module:38 msgid "Minimum" msgstr "Tối thiểu" #: number.module:43 msgid "Maximum" msgstr "Tối đa" #: number.module:48 #: text.module:51 msgid "Allowed values" msgstr "Các giá trị cho phép" #: number.module:52 #: text.module:55 msgid "The possible values this field can contain. Any other values will result in an error. Enter one value per line." msgstr "Những giá trị m` trường n`y có thể mang. Những giá trị khác sẽ trả về lỗi. Điền mỗi giá trị v`o mỗi dòng." #: number.module:58 msgid "\"Minimum\" must be a number." msgstr "\"Tối thiểu\" phải l` một con số." #: number.module:61 msgid "\"Maximum\" must be a number." msgstr "\"Tối đa\" phải l` một con số." #: number.module:113 msgid "The value of %name may be no smaller than %min." msgstr "Giá trị của %name không thể nhỏ hơn %min." #: number.module:116 msgid "The value of %name may be no larger than %max." msgstr "Giá trị của %name không thể lớn hớn %max." #: optionwidgets.module:0 msgid "optionwidgets" msgstr "optionwidgets" #: optionwidgets.module:15 msgid "Defines selection, check box and radio button widgets for text and numeric fields. Note: Requires content.module, text.module and number.module." msgstr "Định nghĩa hộp select, checkbox v` nút radio cho văn bản v` các trường số. Chú ý: Yêu cầu content.module, text.module v` number.module." #: text.module:0 msgid "text" msgstr "ký tự" #: text.module:15 msgid "Defines simple text field types. Note: Requires content.module." msgstr "Định nghĩa kiểu trường văn bản đơn giản. Chú ý: Yêu cầu content.module." #: text.module:35 msgid "Filtered text (user selects input format)" msgstr "Văn bản được lọc (người dùng chọn định dạng dữ liệu v`o)" #: text.module:35 msgid "Plain text" msgstr "Ký tự đơn giản" #: text.module:38 msgid "Text processing" msgstr "Xử lý văn bản" #: text.module:144 msgid "Text Field" msgstr "Trường ký tự" #: userreference.module:0 msgid "userreference" msgstr "userreference" #: userreference.module:15 msgid "Defines a field type for referencing a user from a node. Note: Requires content.module." msgstr "Định nghĩa kiểu trường để tham khảo một người dùng từ một node. Chú ý: Yêu cầu content.module." #: userreference.module:176 msgid "Invalid user name." msgstr "Tên người dùng không hợp lệ." #: weburl.module:0 msgid "weburl" msgstr "weburl" #: weburl.module:15 msgid "Defines simple weburl field types. Note: Requires content.module." msgstr "Định nghĩa các kiểu đường dẫn web đơn giản. Chú ý: Yêu cầu content.module" #: weburl.module:164;172 msgid "Not a valid Web URL." msgstr "Đường dẫn web không hợp lệ."