# $Id: vi.po,v 1.1.4.5 2008-01-18 02:19:12 thehong Exp $ # # LANGUAGE translation of Drupal (general) # Copyright YEAR NAME # Generated from files: # field.php,v 1.7.2.8 2007/03/01 00:20:35 yched # text.module,v 1.41.2.12 2007/03/12 00:50:34 yched # number.module,v 1.34.2.20 2007/03/01 04:51:54 yched # content_admin.inc,v 1.28.2.35 2007/04/09 14:12:47 yched # fieldgroup.module,v 1.1.4.31 2007/03/27 12:27:42 fago # content_copy.module,v 1.1.2.7 2007/03/11 23:39:49 yched # content.module,v 1.90.2.39 2007/03/11 23:39:49 yched # nodereference.module,v 1.39.2.17 2007/03/05 21:58:47 yched # userreference.module,v 1.30.2.16 2007/03/05 21:58:47 yched # content_crud.inc,v 1.4.2.11 2007/01/26 12:34:56 karens # content_views.inc,v 1.2.2.14 2007/04/09 14:12:47 yched # optionwidgets.module,v 1.10.2.8 2007/03/29 12:52:13 yched # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: CCK 5.x-1.x\n" "POT-Creation-Date: 2007-05-18 17:31+0200\n" "PO-Revision-Date: 2008-01-18 09:18+0700\n" "Last-Translator: The Hong Truong \n" "Language-Team: Vietnamese Translation Team \n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=2; plural=(n!=1);\n" "X-Poedit-SourceCharset: utf-8\n" #: field.php:106 #: text.module:34 msgid "Maximum length" msgstr "Độ dài tối đa" #: field.php:109 #: text.module:37 msgid "The maximum length of the field in characters. Leave blank for an unlimited size." msgstr "Số lượng ký tự tối đa của trường. Bỏ trống nếu muốn không giới hạn." #: field.php:217 #: number.module:144 #: text.module:118 msgid "Illegal value for %name." msgstr "Giá trị %name không hợp lệ." #: field.php:352 #: text.module:213 msgid "Rows" msgstr "Số dòng" #: field.php:360 #: text.module:221 msgid "\"Rows\" must be a positive integer." msgstr "\"Số dòng\" phải là số dương." #: content_admin.inc:203;207;367;751 #: fieldgroup.module:84;512 msgid "Label" msgstr "Nhãn" #: content_admin.inc:203 #: fieldgroup.module:512 msgid "Group" msgstr "Nhóm" #: content_admin.inc:362 #: content_copy.module:158;231 #: fieldgroup.module:335 msgid "Submit" msgstr "Đệ trình" #: content_admin.inc:412;417 #: fieldgroup.module:479;487 msgid "" msgstr "" #: content_admin.inc:415 #: fieldgroup.module:478 msgid "Above" msgstr "Ở trên" #: content_admin.inc:483 #: content.module:108 msgid "Add field" msgstr "Thêm trường" #: content_admin.inc:688 #: fieldgroup.module:216 msgid "Remove" msgstr "Bỏ ra" #: content_admin.inc:688 #: fieldgroup.module:216 msgid "Cancel" msgstr "Hủy bỏ" #: content_admin.inc:765 #: fieldgroup.module:106 msgid "Help text" msgstr "Bản văn trợ giúp" #: content_admin.inc:800 #: number.module:65 #: text.module:49 msgid "Php code" msgstr "Đoạn mã PHP" #: content_admin.inc:812 #: number.module:71 #: text.module:55 msgid "Code" msgstr "Đoạn mã" #: content.module:67 #: content_copy.module:129 msgid "Fields" msgstr "Các trường" #: nodereference.module:202 #: userreference.module:142 msgid "" msgstr "" #: number.module:57 #: text.module:41 msgid "Allowed values list" msgstr "Danh sách các giá trị được phép" #: number.module:61 #: text.module:45 msgid "The possible values this field can contain. Enter one value per line, in the format key|label. The key is the value that will be stored in the database and it must match the field storage type, %type. The label is optional and the key will be used as the label if no label is specified." msgstr "Các giá trị mà trường này có thể chứa. Nhập một giá trị vào mỗi dòng, với định dạng khóa|nhãn. Khóa là giá trị được lưu trữ ở cơ sở dữ liệu, nó phải trùng khớp với kiểu lưu trữ của trường. Nhãn là một tùy chọn và khóa sẽ được sử dụng như nhãn nếu nhãn không được thiết lập." #: number.module:74 #: text.module:58 msgid "Advanced Usage Only: PHP code that returns a keyed array of allowed values. Should not include <?php ?> delimiters. If this field is filled out, the array returned by this code will override the allowed values list above." msgstr "Chỉ sử dụng nâng cao: Đoạn mã PHP trả về một mảng khóa của các giá trị được phép. Không nên bao gồm dấu giới hạn <?php ?>. Nếu trường này được điền vào, mảng được trả về bởi đoạn mã này sẽ chép đè lên các giá trị được phép được liệt kê ở trên." #: content_crud.inc:59 msgid "The content fields table %name has been created." msgstr "Bảng các trường nội dung %name đã được tạo." #: content_crud.inc:89 msgid "Content fields table %old_name has been renamed to %new_name and field instances have been updated." msgstr "Bảng các trường nội dung %old_name đã được đổi tên thành %new_name và các thực thể trường (field instances) đã được cập nhật." #: content_crud.inc:111 msgid "The content fields table %name has been deleted." msgstr "Bảng các trường nội dung %name đã được xóa." #: content_views.inc:70 msgid "Group multiple values" msgstr "Nhóm lại các trường đa giá trị" #: content_views.inc:71 msgid "Do not group multiple values" msgstr "Không nhóm lại các trường đa giá trị" #: content.module:18 msgid "Configure how this content type's fields and field labels should be displayed when it's viewed in teaser and full-page mode." msgstr "Cấu hình cách trình bày giá trị của trường và nhãn của trường ở bản cắt và ở trang đầy đủ." #: content.module:83 msgid "Edit" msgstr "Sửa" #: content.module:90 msgid "Manage fields" msgstr "Quản lý trường" #: content.module:99 msgid "Display fields" msgstr "Trình bày trường" #: content.module:127 msgid "Remove field" msgstr "Bỏ trường" #: content.module:0 msgid "content" msgstr "nội dung" #: optionwidgets.module:38 msgid "Create a list of options as a list in Allowed values or as an array in Php code at the bottom of this page. These values will be the same for the %field in all content types. " msgstr "Tạo một danh sách các tùy chọn giống như danh sách trong Các giá trị được phép hay là giống như một mảng trong đoạn mã PHP ở phía dưới của trang này. Những giá trị cho %field sẽ áp dụng ở mọi kiểu nội dung." #: optionwidgets.module:40 msgid " For a single on/off checkbox, define the 'off' value first, then the 'on' value in the Allowed values section." msgstr "Với hộp chọn đơn bật/tắt, định nghĩa giá trị 'tắt' trước, tiếp sau, giá trị 'bật' trong mục Các giá trị được phép" #: optionwidgets.module:43 msgid " The Check boxes/radio buttons widget will display checkboxes if the multiple values option is selected for this field, otherwise radios will be displayed." msgstr "" #: optionwidgets.module:206 msgid "N/A" msgstr "N/A" #: text.module:25 msgid "Plain text" msgstr "Bản văn thuần" #: text.module:25 msgid "Filtered text (user selects input format)" msgstr "Bản văn được lọc (người dùng chọn định dạng dữ liệu nhập)" #: text.module:28 msgid "Text processing" msgstr "Xử lý" #: text.module:127 msgid "%label is longer than %max characters." msgstr "%label dài hơn % ký tự tối đa." #: userreference.module:27 msgid "User roles that can be referenced" msgstr "Các vai trò người dùng có thể được tham khảo tới" #: userreference.module:65 msgid "%name : Invalid user." msgstr "%name: Tên không hợp lệ" #: theme/node-content_example.tpl.php:10 msgid "!date — !username" msgstr "!date - !username" #: content_admin.inc:15 msgid "Field name" msgstr "Tên trường" #: content_admin.inc:15;520 msgid "Field type" msgstr "Kiểu trường" #: content_admin.inc:15 msgid "Used in" msgstr "Được sử dụng trong" #: content_admin.inc:68 msgid "There are no groups configured for this content type." msgstr "Không có nhóm nào được cấu hình cho kiểu nội dung này." #: content_admin.inc:78;354 msgid "There are no fields configured for this content type." msgstr "Không có trường nào được cấu hình cho kiểu nội dung này." #: content_admin.inc:103 msgid "group" msgstr "nhóm" #: content_admin.inc:106;119;144 msgid "configure" msgstr "cấu hình" #: content_admin.inc:107;120;145 msgid "remove" msgstr "bỏ đi" #: content_admin.inc:158 msgid "body" msgstr "phần thân" #: content_admin.inc:179 msgid "Update" msgstr "Cập nhật" #: content_admin.inc:203;207;512 msgid "Name" msgstr "Tên" #: content_admin.inc:203;207;367 msgid "Type" msgstr "Kiểu" #: content_admin.inc:203;207 msgid "Weight" msgstr "Độ nặng" #: content_admin.inc:203;207 msgid "Operations" msgstr "Các thao tác" #: content_admin.inc:271 msgid "No fields have been added to this group." msgstr "Chưa có trường nào được thêm vào nhóm này." #: content_admin.inc:276 msgid "!label (!name)" msgstr "!label (!name)" #: content_admin.inc:311 msgid "Updated field groups." msgstr "Đã cập nhật nhóm các trường." #: content_admin.inc:322 msgid "Updated group weights." msgstr "Đã cập nhật độ nặng của các nhóm." #: content_admin.inc:333 msgid "Updated field weights." msgstr "Đã cập nhật độ nặng của các trường." #: content_admin.inc:367 msgid "Field" msgstr "Trường" #: content_admin.inc:402 msgid "Your settings have been saved." msgstr "Các thiết lập của bạn đã được lưu lại" #: content_admin.inc:416 msgid "Inline" msgstr "" #: content_admin.inc:442 msgid "Teaser" msgstr "Bản cắt" #: content_admin.inc:443 msgid "Full" msgstr "Bản đầy đủ" #: content_admin.inc:474 msgid "Add existing field" msgstr "Thêm trường đã có" #: content_admin.inc:509 msgid "Create new field" msgstr "Tạo trường mới" #: content_admin.inc:515 msgid "The machine-readable name of the field.
Allowed characters : unaccentuated a-z, numbers and _. All other characters will be discarded.
You'll be able to choose a human-readable label for the field on next page" msgstr "Tên của trường dành cho máy đọc.
Các ký tự cho phép: a-z (không viết in), 0-9 và dấu _. Các ký tự khác đều bị loại bỏ.
Bạn sẽ có thể chọn nhãn dễ đọc cho trường ở trang kế" #: content_admin.inc:528 msgid "Create field" msgstr "Tạo trường" #: content_admin.inc:540 msgid "No field modules are enabled. You need to enable one, such as text.module, before you can add new fields." msgstr "Không có module trường nào được kích hoạt. Bạn cần kích hoạt ít nhất là một, như text.module, trước khi bạn tạo ra các trường mới." #: content_admin.inc:596 msgid "Added field %label." msgstr "Đã thêm trường %label." #: content_admin.inc:608 msgid "The field name %field_name already exists." msgstr "Tên trường %field_name đã tồn tại." #: content_admin.inc:612 msgid "The field name %field_name is invalid." msgstr "Tên trường %field_name không hợp lệ." #: content_admin.inc:663 msgid "Created field %label." msgstr "Đã tạo trường %label." #: content_admin.inc:685 msgid "Are you sure you want to remove the field %field?" msgstr "Bạn có chắc là muốn xóa trường %field?" #: content_admin.inc:687 msgid "If you have any content left in this field, it will be lost. This action cannot be undone." msgstr "Nếu bạn có nội dung nào ở trong trường này, nó sẽ bị mất. Thao tác này không thể hoàn hồi." #: content_admin.inc:706 msgid "Removed field %field from %type." msgstr "Đã bỏ đi trường %field khỏi %type." #: content_admin.inc:729 msgid "Widget settings" msgstr "Các thiết lập widget" #: content_admin.inc:730 msgid "These settings apply only to the %field field as it appears in the %type content type." msgstr "Các thiết lập này chỉ áp dụng cho trường $field khi nó hiển thị trong kiểu nội dung %type." #: content_admin.inc:744 msgid "Widget" msgstr "Widget" #: content_admin.inc:768 msgid "Instructions to present to the user below this field on the editing form." msgstr "Phần hướng dẫn, được trình bày cho người dùng, ở phía dưới trường này trong biểu mẫu soạn thảo." #: content_admin.inc:777 msgid "Default value" msgstr "Giá trị mặc định" #: content_admin.inc:816 msgid "Advanced Usage Only: PHP code that returns a default value. Should not include <?php ?> delimiters.
If this field is filled out, the value returned by this code will override any value in the textfield above.
Expected format : @sample." msgstr "Chỉ sử dụng nâng cao: Đoạn mã PHP trả về giá trị mặc định. Không nên bao gồm dấu phân cách <?php ?>.
Nếu trường này được điền giá trị vào, giá trị được đoạn mã này trả về sẽ được chép đè lên các giá trị được liệt kê ở trên.
Định dạng mẫu:@sample." #: content_admin.inc:822 msgid "Data settings" msgstr "Các thiết lập dữ liệu" #: content_admin.inc:823 msgid "These settings apply to the %field field in every content type in which it appears." msgstr "Các thiết lập áp dụng cho trường %field trong mỗi kiểu nội dung mà nó xuất hiện." #: content_admin.inc:827 msgid "Required" msgstr "Yêu cầu" #: content_admin.inc:832 msgid "Multiple values" msgstr "Đa giá trị" #: content_admin.inc:843 msgid "Save field settings" msgstr "Lưu các thiết lập trường" #: content_admin.inc:903 msgid "The default value php code returned an incorrect value
Expected format : @sample
Returned value : @value" msgstr "Giá trị mặc định đoạn mã PHP trả về là giá trị không đúng.
Định dạng mẫu: @sample
Trả về giá trị: @value" #: content_admin.inc:941 msgid "The default value php code created @value which is invalid." msgstr "Giá trị mặc định đoạn mã PHP tạo ra @value là không hợp lệ." #: content_admin.inc:944 msgid "The default value is invalid." msgstr "Giá trị mặc định không hợp lệ." #: content_admin.inc:1001 msgid "Saved field %field." msgstr "Đã lưu trường %field." #: content_admin.inc:1292;1389 msgid "No PostgreSQL mapping found for %type data type." msgstr "Không tìm thấy ánh xạ PostgreSQL cho kiểu dữ liệu %type." #: content_admin.inc:1292;1389 msgid "database" msgstr "cơ sở dữ liệu" #: content_copy.module:35 msgid "Export" msgstr "Xuất ra" #: content_copy.module:44 msgid "Import" msgstr "Nhập vào" #: content_copy.module:81 msgid "This form will process a content type and one or more fields from that type and export the settings. The export created by this process can be copied and pasted as an import into the current or any other database. The import will add the fields to into an existing content type or create a new content type that includes the selected fields." msgstr "Biểu mẫu này sẽ xử lý một kiểu nội dung vào một/nhiều trường từ kiểu nội dung đó và xuất ra các thiết lập. Bản xuất ra được tạo bởi quá trình xử lý này có thể được sao chép và dán vào cơ sở dữ liệu hiện tại hoặc cơ sở dữ liệu khác, sử dụng chức năng nhập vào. Chức năng nhập vào sẽ thêm các trường vào kiểu nội dung hiện có hoặc tạo một kiểu nội dung mới bao gồm các trường đã được chọn." #: content_copy.module:90 msgid "Types" msgstr "Các kiểu" #: content_copy.module:94 msgid "Select the content type to export." msgstr "Chọn kiểu nội dung để xuất ra." #: content_copy.module:119 msgid "Groups" msgstr "Các nhóm" #: content_copy.module:123 msgid "Select the group definitions to export from %type." msgstr "Chọn các định nghĩa nhóm để xuất ra từ %type." #: content_copy.module:133 msgid "Select the field definitions to export from %type." msgstr "Chọn các định nghĩa trường để xuất ra từ %type." #: content_copy.module:143 msgid "Export data" msgstr "Xuất dữ liệu" #: content_copy.module:148 msgid "Copy the export text and paste it into another content type using the import function." msgstr "Sao chép phần văn bản xuất ra và dán nó vào một kiểu nội dung khác sử dụng chức năng nhập vào." #: content_copy.module:214 msgid "This form will import field definitions exported from another content type or another database.
Note that fields cannot be duplicated within the same content type, so imported fields will be added only if they do not already exist in the selected type." msgstr "Biểu mẫu này sẽ nhập vào các định nghĩa trường được xuất ra từ kiểu nội dung khác hoặc từ một cơ sở dữ liệu khác.
Chú ý rằng các trường không thể bị sao lại trong một kiểu nội dung, vì thế các trường nhập sẽ chỉ được thêm vào nếu chúng chưa tồn tại trong kiểu nội dung đã chọn." #: content_copy.module:217 msgid "" msgstr "" #: content_copy.module:219 msgid "Content type" msgstr "Kiểu nội dung" #: content_copy.module:220 msgid "Select the content type to import these fields into.
Select to create a new content type to contain the fields." msgstr "Chọn một kiểu nội dung để nhập những trường này vào.
Chọn để tạo một kiểu nội dung mới để chứa các trường này." #: content_copy.module:225 msgid "Import data" msgstr "Nhập dữ liệu" #: content_copy.module:227 msgid "Paste the text created by a content export into this field." msgstr "Dán vào bản văn được tạo bởi chức năng xuất nội dung vào trường này." #: content_copy.module:255 msgid "The import data is not valid import text." msgstr "Dữ liệu nhập vào không phải là bản văn hợp lệ." #: content_copy.module:300 msgid "The following modules must be enabled for this import to work: %modules." msgstr "Các module sau phải được kích hoạt để phần nhập dữ liệu có thể hoạt động: %modules." #: content_copy.module:306;320 msgid "" msgstr "" #: content_copy.module:308 msgid "The content type %type already exists in this database." msgstr "Kiểu nội dung %type đã tồn tại trong cơ sở dữ liệu này." #: content_copy.module:315 msgid "Exiting. No import performed." msgstr "Thoát. Không thực hiện nhập dữ liệu." #: content_copy.module:332 msgid "An error has occured adding the content type %type.
Please check the errors displayed for more details." msgstr "Có lỗi xảy ra khi thêm vào kiểu dữ liệu %type.
Vui lòng kiểm tra các lỗi được trình bày để có thêm chi tiết." #: content_copy.module:367 msgid "The imported field %field_label (%field_name) was not added to %type because that field already exists in %type." msgstr "Trường %field_label (%field_name) nhập vào không được thêm vào %type bởi vì trường đó đã tồn tại trong %type." #: content_copy.module:388;407 msgid "An error has occured adding the field %field_label (%field_name).
Please check the errors displayed for more details." msgstr "Có lỗi xảy ra khi thêm vào trường %field_label (%field_name).
Vui lòng kiểm tra các lỗi được trình bày để có thêm chi tiết." #: content_copy.module:421 msgid "The field %field_label (%field_name) was added to the content type %type, but an error has occured updating the field settings.
Please check the errors displayed for more details." msgstr "Trường $field_label (%field_name) đã được thêm vào kiểu nội dung %type, nhưng một lỗi đã xảy ra khi cập nhật các thiết lập của trường.
Vui lòng kiểm tra các lỗi được trình bày để cho thêm chi tiết." #: fieldgroup.module:18 msgid "Add group" msgstr "Thêm nhóm" #: fieldgroup.module:28;36 msgid "Edit group" msgstr "Sửa nhóm" #: fieldgroup.module:66 msgid "Add" msgstr "Thêm" #: fieldgroup.module:73 msgid "Save" msgstr "Lưu" #: fieldgroup.module:92 msgid "These settings apply to the group in the node editing form" msgstr "Các thiết lập này áp dụng cho nhóm trong biểu mẫu soạn thảo" #: fieldgroup.module:96 msgid "style" msgstr "phong cách" #: fieldgroup.module:99 msgid "always open" msgstr "luôn mở" #: fieldgroup.module:100 msgid "collapsible" msgstr "có thể thâu gọn" #: fieldgroup.module:101 msgid "collapsed" msgstr "thâu gọn" #: fieldgroup.module:109 msgid "Instructions to present to the user on the editing form." msgstr "PHần hướng dẫn trình bày cho người dùng trên biểu mẫu soạn thảo." #: fieldgroup.module:115 msgid "These settings apply to the group on node display." msgstr "Các thiết lập này ấp dụng cho nhóm khi trình bày node." #: fieldgroup.module:119 msgid "Description" msgstr "Mô tả" #: fieldgroup.module:122 msgid "A description of the group." msgstr "Phần mô tả cho nhóm." #: fieldgroup.module:144 msgid "The group name %name already exists." msgstr "Tên nhóm %name đã tồn tại." #: fieldgroup.module:148 msgid "The group name %name is invalid." msgstr "Tên nhóm %group không hợp lệ." #: fieldgroup.module:213 msgid "Are you sure you want to remove the group %label?" msgstr "Bạn có chắc muốn xóa nhóm %label?" #: fieldgroup.module:215 msgid "This action cannot be undone." msgstr "Thao tác này không thể hoàn hồi." #: fieldgroup.module:277 msgid "No group" msgstr "Không có nhóm." #: fieldgroup.module:320 msgid "Display in group" msgstr "Trình bày trong nhóm" #: fieldgroup.module:323 msgid "Select a group, in which the field will be displayed on the editing form." msgstr "Chọn một nhóm, trong đó trường sẽ được trình bày trong biểu mẫu soạn thảo." #: fieldgroup.module:482 msgid "no styling" msgstr "không phong cách" #: fieldgroup.module:483 msgid "simple" msgstr "đơn giản" #: fieldgroup.module:484 msgid "fieldset" msgstr "fieldset" #: fieldgroup.module:485 msgid "fieldset - collapsible" msgstr "fieldset - có thể thâu gọn" #: fieldgroup.module:486 msgid "fieldset - collapsed" msgstr "fieldset - thâu gọn" #: nodereference.module:17 msgid "node reference autocomplete" msgstr "tự động tham khảo node" #: nodereference.module:42 msgid "Content types that can be referenced" msgstr "Các kiểu nội dung có thể được tham khảo" #: nodereference.module:51 msgid "Existing Views" msgstr "Views đã tồn tại" #: nodereference.module:56 msgid "Default Views" msgstr "Views mặc định" #: nodereference.module:61 msgid "Advanced - Nodes that can be referenced (View)" msgstr "Nâng cao - Các node có thể được tham khảo (View)" #: nodereference.module:67 msgid "View" msgstr "Xem" #: nodereference.module:70 msgid "Choose the \"Views module\" view that selects the nodes that can be referenced.
Note :
  • This will discard the \"Content types\" settings above. Use the view's \"filters\" section instead.
  • Use the view's \"fields\" section to display additional informations about candidate nodes on node creation/edition form.
  • Use the view's \"sort criteria\" section to determine the order in which candidate nodes will be displayed.
" msgstr "Chọn view ( được tạo ra bởi module \"Views module\"), chỉ những node được chọn ra bởi view này mới có thể được tham khảo.
Ghi chú:
  • Thiết lập này sẽ bỏ qua các thiết lập \"Các kiểu nội dung\" ở trên. Use the view's \"filters\" section instead.
  • Sử dụng view's \"fields\" section để trình bày thêm thông tin về candidate nodes trên biểu mẫu soạn thảo node.
  • Sử dụng the view's \"sort criteria\" section to determine the order in which candidate nodes will be displayed.
" #: nodereference.module:74 msgid "View arguments" msgstr "Các tham số View" #: nodereference.module:77 msgid "Provide a comma separated list of arguments to pass to the view." msgstr "Dấu phẩy phân cách các tham số truyền vào view." #: nodereference.module:122 msgid "%name : This post can't be referenced." msgstr "%name: Bài viết này không thể được tham khảo." #: nodereference.module:304 msgid "%name : Title mismatch. Please check your selection." msgstr "%name: Tiêu đề không trùng khớp. Xin kiểm tra lại chọn lựa của bạn." #: nodereference.module:483 msgid "" msgstr "" #: number.module:33 msgid "Minimum" msgstr "Tối thiểu" #: number.module:38 msgid "Maximum" msgstr "Tối đa" #: number.module:43 msgid "Prefix" msgstr "Tiền tố" #: number.module:46 msgid "Define a string that should be prefixed to the value, like $ or €. Leave blank for none. Separate singular and plural values with a pipe (pound|pounds)." msgstr "Định nghĩa một chuỗi làm tiền tố cho giá trị, như $ hay €. Để trống nếu không muốn. Phân biệt giá trị số ít với số nhiều bằng dấu đứng (thí dụ: pound|pounds)." #: number.module:50 msgid "Suffix" msgstr "Hậu tố" #: number.module:53 msgid "Define a string that should suffixed to the value, like m², m/s², kb/s. Leave blank for none. Separate singular and plural values with a pipe (pound|pounds). " msgstr "Định nghĩa một chuỗi làm hậu tố cho giá trị, như m², m/s², kb/s. Để trống nếu không muốn. Phân biệt giá trị số ít với số nhiều bằng dấu đứng (thí dụ: pound|pounds)." #: number.module:80 msgid "\"Minimum\" must be a number." msgstr "\"Tối thiểu\" phải là một số." #: number.module:83 msgid "\"Maximum\" must be a number." msgstr "\"Tối đa\" phải là một số." #: number.module:138 msgid "The value of %name may be no smaller than %min." msgstr "Giá trị của %name phải không nhỏ hơn %min." #: number.module:141 msgid "The value of %name may be no larger than %max." msgstr "Giá trị của %name phải không lớn hơn %max" #: optionwidgets.install:77 msgid "
The allowed values list for %field was updated from
%start
to
%end
You can go to the field settings page to give each option a more user-friendly label." msgstr "
Danh sách các giá trị được phép cho %field đã được cập nhật từ
%start
đến
%end
Bạn có thể đến trang cấu hình trường để gắn nhãn, thân thiện hơn với người dùng." #: optionwidgets.install:80 msgid "
The allowed values list for %field was not changed from
%start
" msgstr "
Danh sách các giá trị được phép cho %field không được thay đổi từ
%start
" #: content.info:0 msgid "Content" msgstr "Nội dung" #: content.info:0 msgid "Allows administrators to define new content types." msgstr "Cho phép người điều hành định nghĩa các kiểu nội dung mới." #: content.info:0 #: content_copy.info:0 #: fieldgroup.info:0 #: nodereference.info:0 #: number.info:0 #: optionwidgets.info:0 #: text.info:0 #: userreference.info:0 msgid "CCK" msgstr "CCK" #: content.info:0 #: content_copy.info:0 #: fieldgroup.info:0 #: nodereference.info:0 #: number.info:0 #: optionwidgets.info:0 #: text.info:0 #: userreference.info:0 msgid "cck" msgstr "cck" #: content_copy.info:0 msgid "Content Copy" msgstr "Sao chép nội dung" #: content_copy.info:0 msgid "Enables ability to import/export field definitions." msgstr "Kích hoạt khả năng nhập/xuất các định nghĩa trường." #: fieldgroup.info:0 msgid "Fieldgroup" msgstr "Fieldgroup" #: fieldgroup.info:0 msgid "Create field groups for CCK fields." msgstr "Tạo các nhóm trường cho các trường CCK." #: nodereference.info:0 msgid "Node Reference" msgstr "Tham khảo Node" #: nodereference.info:0 msgid "Defines a field type for referencing one node from another." msgstr "Định nghĩa " #: number.info:0 msgid "Number" msgstr "Số" #: number.info:0 msgid "Defines numeric field types." msgstr "Định nghĩa các trường số" #: optionwidgets.info:0 msgid "Option Widgets" msgstr "Các widget tùy chọn" #: optionwidgets.info:0 msgid "Defines selection, check box and radio button widgets for text and numeric fields." msgstr "Định nghĩa chọn lựa, hộp kiểm tra và các nút radio cho bản văn và các trường số." #: text.info:0 msgid "Text" msgstr "Bản văn" #: text.info:0 msgid "Defines simple text field types." msgstr "Định nghĩa các kiểu trường bản văn đơn giản." #: userreference.info:0 msgid "User Reference" msgstr "Tham khảo người dùng" #: userreference.info:0 msgid "Defines a field type for referencing a user from a node." msgstr "Định nghĩa một kiểu trường để tham khảo đến một người dùng từ một node."